--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiền mẫu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiền mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiền mẫu
+
Kind mother, good mother
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
hiền mẫu
:
Kind mother, good mother
+
flump
:
sự đi huỳnh huỵch
+
mông lung
:
Misty, foggyCảnh mông lung của buổi chiều tàThe misty view of a late afternoon
+
phôm phốp
:
Buxom, plump (nói về đàn bà)
+
dặn dò
:
Make careful recommendations tọDặn dò con cái trước khi chếtTo make careful recommendations to one's children before dying